Định nghĩa Electronic banking là gì?
Electronic banking là Ngân hàng điện tử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Electronic banking - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Việc sử dụng máy tính để thực hiện các giao dịch ngân hàng như rút tiền qua máy rút tiền mặt hoặc chuyển tiền tại điểm bán hàng
Definition - What does Electronic banking mean
the use of computers to carry out banking transactions such as withdrawals through cash dispensers or transfer of funds at point of sale
Source: Electronic banking là gì? Business Dictionary