Định nghĩa Economic environment là gì?
Economic environment là Môi trường kinh tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Economic environment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Toàn bộ các yếu tố kinh tế, chẳng hạn như việc làm, thu nhập, lạm phát, lãi suất, năng suất và sự giàu có, ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng và các tổ chức.
Definition - What does Economic environment mean
The totality of economic factors, such as employment, income, inflation, interest rates, productivity, and wealth, that influence the buying behavior of consumers and institutions.
Source: Economic environment là gì? Business Dictionary