Định nghĩa Economic forecasting là gì?
Economic forecasting là Dự báo kinh tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Economic forecasting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một quá trình dự đoán sự chuyển động của nền kinh tế. Điều này thường được thực hiện bằng mô hình thống kê và có thể tập trung vào một lĩnh vực cụ thể hoặc của nền kinh tế nói chung. Trong số các chỉ số phổ biến là tỷ lệ lạm phát, tổng sản phẩm trong nước và tỷ lệ thất nghiệp.
Definition - What does Economic forecasting mean
A process of predicting the movements of the economy. This is usually done by statistical models and may focus on a specific sector or of the economy as a whole. Among the common indicators are inflation rate, gross domestic product and unemployment rate.
Source: Economic forecasting là gì? Business Dictionary