Equitable easement

Định nghĩa Equitable easement là gì?

Equitable easementTrình phụ công bằng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Equitable easement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trình phụ ngụ ý phát sinh khi một mảnh đất rộng lớn này được chia thành từng miếng liền kề.

Definition - What does Equitable easement mean

Implied easement arising when a large piece of land is subdivided into adjacent pieces.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *