Equitable relief

Định nghĩa Equitable relief là gì?

Equitable reliefYêu cầu giảm nhẹ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Equitable relief - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một loại phương thuốc đó được cấp bởi một tòa án với mục đích cung cấp cứu trợ bằng cách yêu cầu một bên tham gia một trong hai hành động hoặc để tránh hành động một cách cụ thể.

Definition - What does Equitable relief mean

A type of remedy that is granted by a court for the purpose of providing relief by requiring a party to either act or to refrain from acting in a specific manner.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *