FDIC problem bank list

Định nghĩa FDIC problem bank list là gì?

FDIC problem bank listDanh sách ngân hàng vấn đề FDIC. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ FDIC problem bank list - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nhóm các nhà cho vay FDIC chấp thuận rằng đang gặp vấn đề về tài chính hoặc hoạt động có ý nghĩa. Các yếu tố như khả năng thanh khoản và chất lượng tài sản (ví dụ tiền gửi, danh mục cho vay, vv) góp phần được đặt trong danh sách.

Definition - What does FDIC problem bank list mean

A group of FDIC-approved lenders that are having significant financial or operational issues. Factors such as liquidity capacity and asset quality (e.g. deposits, loan portfolio, etc.) contribute to being placed on the list.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *