Economic Growth Tax Relief Reconciliation Act (EGTRRA)

Định nghĩa Economic Growth Tax Relief Reconciliation Act (EGTRRA) là gì?

Economic Growth Tax Relief Reconciliation Act (EGTRRA)Luật hòa giải Tăng trưởng kinh tế Relief Tax (EGTRRA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Economic Growth Tax Relief Reconciliation Act (EGTRRA) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quốc hội thông qua vào năm 2001, hành động này là một trong những cắt giảm thuế thời Bush được thiết kế để kích thích nền kinh tế Mỹ sau sự tan vỡ của bong bóng Internet và suy thoái kinh tế tiếp theo. Các EGTRRA giới thiệu thay đổi đối với mã số thuế như; loại bỏ cái gọi là "hình phạt hôn nhân", tạo ra 10% khung thuế mới cho người có thu làm cho ít hơn $ 6000 mỗi năm, và tăng tín dụng thuế cho mỗi đứa trẻ. Khi EGTRRA được thông qua, một điều khoản đã được viết trong đó kêu gọi hết hạn hoặc "mặt trời-thiết lập" của hành động lúc nửa đêm ngày 31 Tháng 12 năm 2010. Tính đến năm 2011, Quốc hội đang xem xét mở rộng quy định nhất định EGTRRA.

Definition - What does Economic Growth Tax Relief Reconciliation Act (EGTRRA) mean

Passed by Congress in 2001, this act was one of the Bush-era tax cuts designed to stimulate the U.S. economy following the bursting of the Internet bubble and subsequent recession. The EGTRRA introduced changes to the tax code such as; removing the so-called "marriage penalty", creating a new 10% tax bracket for earners making less than $6000 per year, and increasing the per-child tax credit. When the EGTRRA was passed, a provision was written in that called for expiration or "sun-setting" of the act at midnight on December 31st, 2010. As of 2011, Congress is considering extending certain provisions of EGTRRA.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *