Định nghĩa Evasion là gì?
Evasion là Trốn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Evasion - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Escapement từ một trách nhiệm hay nghĩa vụ thông qua thủ đoạn gian trá hoặc bất hợp pháp phương tiện, chẳng hạn như trốn thuế. Xem thêm tránh.
Definition - What does Evasion mean
Escapement from a liability or obligation through trickery or illegal means, such as tax evasion. See also avoidance.
Source: Evasion là gì? Business Dictionary