Equity fund

Định nghĩa Equity fund là gì?

Equity fundQuỹ đầu tư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Equity fund - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quỹ tương hỗ nhằm thu nhập cổ tức lấy được bằng cách đầu tư ít nhất 65 phần trăm tài sản lưu động của nó trong thị trường chứng khoán với tỷ suất cổ tức cao nhất. Hoặc nói cách khác, trong các cổ phiếu giá rẻ nhất. Chiến lược này nhận ra lợi nhuận khi thị trường chứng khoán giảm nhưng phải thua thiệt khi thị trường tăng điểm.

Definition - What does Equity fund mean

Mutual fund that aims to derive dividend income by investing at least 65 percent of its liquid assets in equities with highest dividend yield. Or, in other words, in the cheapest shares. This strategy realizes profits when stockmarket declines but loses out when the market rallies.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *