Events

Định nghĩa Events là gì?

EventsSự kiện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Events - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong lý thuyết quyết định, loại trừ lẫn nhau (với một và chỉ trên kết quả) xuất hiện trong tương lai mà không phải là dưới sự kiểm soát của một nhà sản xuất quyết định nhưng sẽ ảnh hưởng đến kết quả của bất kỳ hành động ngay từ bây giờ. Xem thêm sự kiện.

Definition - What does Events mean

In decision theory, mutually exclusive (with one and only on outcome) future occurrences that are not under the control of a decision maker but will influence the outcome of any action taken now. See also event.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *