Ex

Định nghĩa Ex là gì?

ExVí dụ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ex - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Cựu, chẳng hạn như trong 'chủ tịch cũ' hoặc 'nhân viên cũ.'

Definition - What does Ex mean

1. General: Former, such as in 'ex president' or 'ex employee.'

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *