Ex ante

Định nghĩa Ex ante là gì?

Ex anteEx ante. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ex ante - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Latin cho, trước thực tế hoặc trước đó. Nhiệm kỳ đầy đủ là 'cựu antefacto.' Trái ngược với bài cũ.

Definition - What does Ex ante mean

Latin for, before the fact or beforehand. The full term is 'ex antefacto.' Opposite of ex post.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *