Ex factory

Định nghĩa Ex factory là gì?

Ex factoryNhà máy cũ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ex factory - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Áp dụng cho một mức giá, điều này có nghĩa là giá tại nhà máy, và không bao gồm bất kỳ khoản phí khác, chẳng hạn như giao hàng hoặc thuế tiếp theo. Còn được gọi là nhà máy cũ.

Definition - What does Ex factory mean

Applied to a price, this means the price at the factory, and does not include any other charges, such as delivery or subsequent taxes. Also called ex mill.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *