Ex parte injunction

Định nghĩa Ex parte injunction là gì?

Ex parte injunctionEx parte lệnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ex parte injunction - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chỉ huy, chỉ đạo, hoặc kiềm chế lệnh của tòa án cấp sau khi nghe chỉ một bên trong các vấn đề cấp bách, không cần thông báo cho bị đơn hoặc các bên khác. Một cuộc điều trần đầy đủ có thông báo cho tất cả các bên liên quan sau đó được tổ chức vào một ngày sau đó.

Definition - What does Ex parte injunction mean

Commanding, directing, or restraining court order granted after hearing only one party in matters of great urgency, without notice to the defendant or other parties. A full hearing with notice to all concerned parties is then held on a later date.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *