Equivalent

Định nghĩa Equivalent là gì?

EquivalentTương đương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Equivalent - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hạn cho thấy khả năng thay thế các mặt hàng nếu thông số kỹ thuật có thể so sánh và mức độ hiệu suất được chứng minh. Nó thường được dùng thay thế cho nhau với 'bằng nhau.'

Definition - What does Equivalent mean

Term indicating substitutability of items if specifications are comparable and performance levels are proven. It is often used interchangeably with 'equal.'

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *