Định nghĩa Ex parte order là gì?
Ex parte order là Lệnh đơn phương cũ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ex parte order - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lệnh của tòa án được đưa ra trong sự vắng mặt của (hoặc thông báo trước cho) bên dựa vào đó nó là để hoạt động.
Definition - What does Ex parte order mean
Court order given in absence of (or prior notice to) the party against which it is to operate.
Source: Ex parte order là gì? Business Dictionary