Financial controls

Định nghĩa Financial controls là gì?

Financial controlsKiểm soát tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial controls - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kiểm soát quản lý (như thực hiện việc lập kế hoạch, đánh giá hiệu quả và phối hợp) của hoạt động tài chính nhằm đạt được lợi nhuận mong muốn trên đầu tư. Quản lý sử dụng báo cáo tài chính (ngân sách là một trong những chính), tỷ lệ hoạt động, và các công cụ tài chính khác để thực hiện kiểm soát tài chính.

Definition - What does Financial controls mean

Management control (as exercised in planning, performance evaluation, and coordination) of financial activities aimed at achieving desired return on investment. Managers use financial statements (a budget being the primary one), operating ratios, and other financial tools to exercise financial control.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *