Định nghĩa Federal taxes là gì?
Federal taxes là Thuế liên bang. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Federal taxes - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thuế do chính phủ liên bang, hoặc quốc gia, mà phải được thanh toán Ngoài thuế tiểu bang tại Hoa Kỳ.
Definition - What does Federal taxes mean
Taxes issued by the federal, or national government, which must be paid in addition to state taxes in the United States.
Source: Federal taxes là gì? Business Dictionary