Định nghĩa Ex warrants là gì?
Ex warrants là Bảo đảm cũ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ex warrants - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cổ phiếu mà người mua của họ sẽ không được hưởng các lệnh liên quan.
Definition - What does Ex warrants mean
Shares for which their buyer will not be entitled to the associated warrants.
Source: Ex warrants là gì? Business Dictionary