Examine

Định nghĩa Examine là gì?

ExamineXem xét. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Examine - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Để quan sát; phân tích; quan sát. "Sau tai nạn xe hơi của mình, ông đã phải kiểm tra xe của mình để xác định mức độ thiệt hại." "Cô ấy gửi ông chủ của cô đề nghị kinh doanh để ông có thể kiểm tra chặt chẽ trước khi cả hai bên đồng ý thỏa thuận này."

Definition - What does Examine mean

To observe; analyze; inspect. "After his car accident, he had to examine his vehicle to determine the extent of the damage." "She sent her boss the business proposal so he could closely examine it before both parties agreed to the deal."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *