Định nghĩa Examples là gì?
Examples là Ví dụ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Examples - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. một trận dông bão gây thiệt hại cho một nhà máy sản xuất (được coi là một lỗ) hoặc tăng doanh thu do một kỹ thuật bán hàng khuyến mại (được coi là một lợi).
Definition - What does Examples mean
1. a windstorm causes damages to a manufacturing plant (considered a loss) or increased revenue due to a promotional sales technique (considered a gain).
Source: Examples là gì? Business Dictionary