Exception

Định nghĩa Exception là gì?

ExceptionNgoại lệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exception - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Sự xuất hiện hoặc tình huống mà nguyên nhân hoặc chỉ ra độ lệch từ một kế hoạch, một tiêu chuẩn thông thường, hoặc những gì đã được quy định trong tài liệu.

Definition - What does Exception mean

1. General: Occurrence or situation that causes or indicates deviation from a plan, a customary standard, or what has been specified in a document.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *