Định nghĩa Exception count là gì?
Exception count là Đếm ngoại lệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exception count - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thủ tục xác minh được sử dụng trong kiểm soát hàng tồn kho vật lý để xác định điều kiện chứng khoán bên ngoài các giới hạn thành lập quá ít, quá nhiều, hoặc hết hàng.
Definition - What does Exception count mean
Verification procedure used in physical inventory control to identify stock conditions outside of the established limits too little, too much, or out of stock.
Source: Exception count là gì? Business Dictionary