Exception report

Định nghĩa Exception report là gì?

Exception reportBáo cáo ngoại lệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exception report - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đó là tài liệu gì là bất thường và do đó đòi hỏi hay đáng chú ý.

Definition - What does Exception report mean

That documents what is abnormal and therefore demands or deserves attention.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *