Định nghĩa Financial engineering là gì?
Financial engineering là Kỹ thuật tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial engineering - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Alternative hạn cho kế toán sáng tạo.
Definition - What does Financial engineering mean
Alternative term for creative accounting.
Source: Financial engineering là gì? Business Dictionary