Financial expense

Định nghĩa Financial expense là gì?

Financial expenseChi phí tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial expense - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lãi suất, thuế thu nhập, chi phí phát sinh khác như trong việc sở hữu hoặc thuê một tài sản hoặc bất động sản.

Definition - What does Financial expense mean

Interest, income taxes, and other such expenditure incurred in owning or renting an asset or property.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *