Financial forensics

Định nghĩa Financial forensics là gì?

Financial forensicsPháp y tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial forensics - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thực hành điều tra hình sự theo đó các điều tra viên phân tích tài liệu và các hoạt động tài chính để xác định xem và làm thế nào một tội ác, chẳng hạn như gian lận, đã được cam kết bởi một tổ chức. Tactics bao gồm phân tích thuế, xem xét báo cáo tài chính và hoạt động ngân hàng giám sát. Xem thêm kế toán pháp y.

Definition - What does Financial forensics mean

Criminal investigation practice whereby investigators analyze financial documents and activities to determine if and how a crime, such as fraud, has been committed by an organization. Tactics include tax analysis, financial reporting review and banking activity oversight. See also forensic accounting.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *