Financial futures

Định nghĩa Financial futures là gì?

Financial futuresTương lai tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial futures - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Futures hợp đồng mua hoặc bán một công cụ tài chính cụ thể (chẳng hạn như tín phiếu kho bạc, chứng chỉ tiền gửi, hoặc ngoại tệ) vào một ngày cụ thể trong tương lai và ở một mức giá nhất định. Giá trị thị trường của các hợp đồng này thường di chuyển theo một hướng ngược lại với các lãi suất.

Definition - What does Financial futures mean

Futures contract to buy or sell a specific financial instrument (such as treasury bills, certificates of deposit, or foreign currencies) at a specific future date and at a specified price. The market value of these contracts generally moves in a direction opposite to that of the interest rates.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *