Explosion insurance

Định nghĩa Explosion insurance là gì?

Explosion insuranceBảo hiểm nổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Explosion insurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảo hiểm bao gồm mất mát tài sản vì vụ nổ. bảo hiểm này không áp dụng đối với các vụ nổ nồi hơi và các công cụ điều áp khác.

Definition - What does Explosion insurance mean

Insurance that covers loss of property because of explosion. This coverage does not apply to explosions of steam boilers and other pressurized instruments.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *