Định nghĩa Exchange traded fund (ETF) là gì?
Exchange traded fund (ETF) là Trao đổi quỹ giao dịch (ETF). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exchange traded fund (ETF) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một quỹ chỉ số dựa trên có thể được mua và bán như cổ phiếu. Trao đổi chỉ quỹ niêm yết được bao gồm một giỏ đại diện của các chứng khoán cơ bản.
Definition - What does Exchange traded fund (ETF) mean
An index-based fund that can be bought and sold like shares of stock. Exchange traded funds are comprised of a representative basket of the underlying securities.
Source: Exchange traded fund (ETF) là gì? Business Dictionary