Exchange value

Định nghĩa Exchange value là gì?

Exchange valueGiá trị trao đổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exchange value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các giá trị định lượng của một tốt hoặc dịch vụ thông qua các giá trị của người khác. Ví dụ, trong kinh doanh ngoại hối, giá trị của mỗi loại tiền tệ được thể hiện về mặt giá trị của tiền tệ khác. Điều này tạo ra một giá trị trao đổi hoặc tỷ giá hối đoái đối với mỗi loại tiền tệ tương đối lớn đối với một đồng tiền chuẩn như Đô la Mỹ.

Definition - What does Exchange value mean

The quantified worth of one good or service expressed in terms of the worth of another. For example, in the business of foreign exchange, the value of each currency is expressed in terms of the value of another currency. This creates an exchange value or exchange rate for each major currency relative to a benchmark currency like the U.S. Dollar.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *