Định nghĩa Fiat là gì?
Fiat là Sự đồng ý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fiat - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lệnh, nghị định của tòa án, chứng thực, trật tự chính thức, xử phạt. cho Latinh, để cho nó được thực hiện.
Definition - What does Fiat mean
Command, court decree, endorsement, official order, sanction. Latin for, let it be done.
Source: Fiat là gì? Business Dictionary