FHA loan

Định nghĩa FHA loan là gì?

FHA loanVay FHA. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ FHA loan - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một khoản vay được bảo hiểm bởi Cơ quan Quản lý Nhà ở Liên bang và thực hiện bởi một người cho vay đã được phê duyệt theo quy định của FHA.

Definition - What does FHA loan mean

A loan insured by the Federal Housing Administration and made by an approved lender in accordance with the FHA's regulations.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *