Định nghĩa Financial operating plan (FOP) là gì?
Financial operating plan (FOP) là Kế hoạch hoạt động tài chính (FOP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial operating plan (FOP) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một doanh nghiệp hoặc đường tài chính map danh sách chỉ rõ doanh thu và chi phí. Đây là loại kế hoạch theo dõi nơi tiền đến từ đâu và nó đi trong một hoạt động kinh doanh. Nó định nghĩa các mục tiêu cụ thể như ngân sách, chi phí liên quan đến hoạt động, và dự báo bán hàng. Một kế hoạch điều hành tài chính sử dụng hiệu suất lịch sử và gần đây để dự đoán kết quả mong đợi trong tương lai gần. Kế hoạch này phải được cập nhật định kỳ để điều chỉnh để thay đổi hoàn cảnh.
Definition - What does Financial operating plan (FOP) mean
A business or financial road map that identifies revenues and expenses. This type of plan tracks where money comes from and where it goes in a business operation. It defines specific goals such as budgeting, costs associated with operations, and sales projections. A financial operating plan uses historic and recent performance to predict expected outcomes in the near future. The plan must be updated periodically to adjust for changing circumstances.
Source: Financial operating plan (FOP) là gì? Business Dictionary