Financial report

Định nghĩa Financial report là gì?

Financial reportBáo cáo tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial report - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bộ chứng từ chuẩn bị thường do các cơ quan chính phủ vào cuối kỳ kế toán. Nó thường chứa tóm tắt các số liệu kế toán trong thời gian đó, với các nốt nền, biểu mẫu, và các thông tin khác.

Definition - What does Financial report mean

Set of documents prepared usually by government agencies at the end of an accounting period. It generally contains summary of accounting data for that period, with background notes, forms, and other information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *