Financial reporting center (FRC)

Định nghĩa Financial reporting center (FRC) là gì?

Financial reporting center (FRC)Trung tâm báo cáo tài chính (FRC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial reporting center (FRC) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bộ hoặc khu vực trách nhiệm mà dữ liệu chi phí riêng biệt phải được thu thập để chuẩn bị các báo cáo tài chính. Những trung tâm báo cáo được phân loại thường dưới ba nhóm: (1) Trung tâm Doanh thu, (2) Hỗ trợ trung tâm, và (3) Khác (chẳng hạn như những chi phí cố định phát sinh).

Definition - What does Financial reporting center (FRC) mean

Department or area of responsibility for which separate cost data must be collected for preparation of financial reports. These reporting centers are classified generally under three groups: (1) Revenue center, (2) Support center, and (3) Other (such as those incurring fixed expenses).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *