Field

Định nghĩa Field là gì?

FieldCánh đồng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Field - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Diện tích nghiên cứu hoặc quan tâm

Definition - What does Field mean

an area of study or interest

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *