Executed agreement

Định nghĩa Executed agreement là gì?

Executed agreementThỏa thuận thực hiện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Executed agreement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đúng ký thỏa thuận mà không cần các bước bổ sung để thực hiện nó.

Definition - What does Executed agreement mean

Properly signed agreement that requires no additional steps for its execution.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *