Exposure assessment

Định nghĩa Exposure assessment là gì?

Exposure assessmentĐánh giá phơi nhiễm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exposure assessment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Tài chính: Ước tính thiệt hại tiềm năng về tiền tệ.

Definition - What does Exposure assessment mean

1. Finance: Estimation of a potential loss in monetary terms.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *