Định nghĩa Exposure level là gì?
Exposure level là Mức độ tiếp xúc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exposure level - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nồng độ của một chất độc hại mà một sinh vật được tiếp xúc trong một thời hạn nhất định.
Definition - What does Exposure level mean
Concentration of a hazardous substance to which an organism is exposed during a specified period.
Source: Exposure level là gì? Business Dictionary