Field maintenance

Định nghĩa Field maintenance là gì?

Field maintenanceBảo trì lĩnh vực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Field maintenance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đó được thực hiện tại địa điểm của khách hàng hoặc trong trường hợp thiết bị là vào thời điểm đó.

Definition - What does Field maintenance mean

That is performed at the customer's site or where the equipment is at the time.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *