Định nghĩa Employment agreement là gì?
Employment agreement là Hợp đồng lao động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Employment agreement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một thỏa thuận chính thức chỉ rõ các điều kiện của mối quan hệ giữa người lao động và nhà tuyển dụng bao gồm bồi thường và kỳ vọng. Cũng được gọi là hợp đồng lao động, chúng thường được thực hiện trong một thời gian nhất định, chẳng hạn như một năm.
Definition - What does Employment agreement mean
A formal agreement that specifies the conditions of the relationship between an employee and an employer including compensation and expectations. Also referred to as employment contracts, they are often executed for a specified period of time, such as one year.
Source: Employment agreement là gì? Business Dictionary