Định nghĩa File server là gì?
File server là File server. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ File server - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Máy tính sử dụng chủ yếu hoặc duy nhất để lưu trữ và cung cấp các file dữ liệu được tạo và / hoặc theo yêu cầu của các máy tính khác trong mạng.
Definition - What does File server mean
Computer used mainly or exclusively for storing and supplying data files generated and/or required by other computers in a network.
Source: File server là gì? Business Dictionary