Filtering

Định nghĩa Filtering là gì?

FilteringLọc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Filtering - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trình bày có chọn lọc hoặc thao tác thận trọng của thông tin để làm cho nó dễ chấp nhận hơn hay thuận lợi để người nhận nó.

Definition - What does Filtering mean

Selective presentation or deliberate manipulation of information to make it more acceptable or favorable to its recipient.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *