Định nghĩa Fire là gì?
Fire là Ngọn lửa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fire - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Để xóa một nhân viên từ công việc của họ, điển hình là vì những lý do như chất lượng công trình kém hoặc hành vi khó chịu. "Người quản lý đã phải sa thải thư ký của mình sau khi cô thất bại trong việc hiển thị lên cho công việc trong suốt một tuần." Khi ai đó được lấy ra từ công việc của họ vì những lý do không liên quan đến người lao động (công ty phải cắt giảm trạng thái để tiết kiệm tiền, ví dụ), nó thường được gọi là sa thải.
Definition - What does Fire mean
1. To remove an employee from their job, typically for reasons such as poor work quality or disagreeable behavior. "The manager had to fire his secretary after she failed to show up for work for an entire week." When someone is removed from their job for reasons unrelated to the employee (the company must cut positions in order to save money, for example), it is typically called a layoff.
Source: Fire là gì? Business Dictionary