Financial assistance

Định nghĩa Financial assistance là gì?

Financial assistanceHỗ trợ tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial assistance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Vay, guaranties vay, các khoản trợ cấp, phụ cấp thuế, thỏa thuận chia sẻ chi phí, hoặc tài trợ hoàn toàn được cung cấp bởi bên thứ ba (thường là nhà hoặc cơ quan chính phủ nước ngoài).

Definition - What does Financial assistance mean

Loans, loan guaranties, subsidies, tax allowances, cost sharing arrangements, or outright grants provided by third-parties (usually home or foreign government agencies).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *