Firmware

Định nghĩa Firmware là gì?

FirmwareFirmware. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Firmware - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phần mềm hoặc tập lệnh (chẳng hạn như Input Output cơ bản hệ thống hoặc BIOS của PC) được lưu trữ trong 'read-only' (non-volatile) một phần của silicon của máy tính (trạng thái rắn) bộ nhớ bởi vì nó là hiếm khi (nếu bao giờ) thay đổi , và không biến mất khi máy tính đang tắt. Xem thêm bộ nhớ flash.

Definition - What does Firmware mean

Software or instruction set (such as the Basic Input Output System or BIOS of a PC) stored in the 'read-only' (non-volatile) part of a computer's silicon (solid state) memory because it is rarely (if ever) changed, and does not vanish when the computer is switched off. See also flash memory.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *