Định nghĩa Embedded processor là gì?
Embedded processor là Bộ xử lý nhúng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Embedded processor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bộ vi xử lý được sử dụng trong một hệ thống nhúng.
Definition - What does Embedded processor mean
Microprocessor used in an embedded system.
Source: Embedded processor là gì? Business Dictionary