Định nghĩa First world là gì?
First world là Từ đầu tiên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ First world - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tài liệu tham khảo chứ không phải niên đại các nền kinh tế công nghiệp tiên tiến.
Definition - What does First world mean
A rather dated reference to the advanced industrialized economies.
Source: First world là gì? Business Dictionary