Forward cover

Định nghĩa Forward cover là gì?

Forward coverBìa về phía trước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Forward cover - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hợp đồng hoặc tùy chọn liên quan đến bán hoặc mua của một đồng tiền tại một mức giá cố định vào một ngày trong tương lai cố định, sắp xếp hoặc mua như một hàng rào chống lại sự biến động tỷ giá hối đoái bất lợi.

Definition - What does Forward cover mean

Contract or option involving sale or purchase of a currency at a fixed price on a fixed future date, arranged or bought as a hedge against adverse exchange rate fluctuations.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *